Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huynh đệ


(từ cũ, nghĩa cũ) fraternel; entre frères
Tình huynh đệ
amour fraternel
tứ hải giai huynh đệ
tous les hommes de ce monde sont frères



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.